Städte /[ Jtc(:)ta]/
thành phố;
thị xã;
thị trấn;
die Stadt Berlin : thành phổ Berlin die Leute aus der Stadt : người dân thành thị die Ewige Stadt : thành phô' Vĩnh cửu (Roma) die Heilige Stadt : thành phố Thiêng liêng (Jerusalem) die Goldene Stadt : thành phô' Prag (Pra ha) in Stadt und Land (veraltend) : khắp nơi nơi.
Städte /[ Jtc(:)ta]/
(o Pl ) cư dân thành phố;
Städte /[ Jtc(:)ta]/
cơ quan hành chính quản lý thành phô' ;
hội đồng thành phố;