TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

städte

thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị trấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư dân thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan hành chính quản lý thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đồng thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

städte

Städte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stadt Berlin

thành phổ Berlin

die Leute aus der Stadt

người dân thành thị

die Ewige Stadt

thành phô' Vĩnh cửu (Roma)

die Heilige Stadt

thành phố Thiêng liêng (Jerusalem)

die Goldene Stadt

thành phô' Prag (Pra ha)

in Stadt und Land (veraltend)

khắp nơi nơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Städte /[ Jtc(:)ta]/

thành phố; thị xã; thị trấn;

die Stadt Berlin : thành phổ Berlin die Leute aus der Stadt : người dân thành thị die Ewige Stadt : thành phô' Vĩnh cửu (Roma) die Heilige Stadt : thành phố Thiêng liêng (Jerusalem) die Goldene Stadt : thành phô' Prag (Pra ha) in Stadt und Land (veraltend) : khắp nơi nơi.

Städte /[ Jtc(:)ta]/

(o Pl ) cư dân thành phố;

Städte /[ Jtc(:)ta]/

cơ quan hành chính quản lý thành phô' ; hội đồng thành phố;