TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hội đồng thành phố

hội đồng thành phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính quyền thành phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan hành chính quản lý thành phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do hôi đồng thành phô' hay tòa thị chính quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hội đồng thành phố

municipal council

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hội đồng thành phố

stadtsowjet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magistrat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Städte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stadtisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In Zürich hat der Rat jüngst strenge Gesetze erlassen.

Hội đồng thành phố Zürich, vừa mới thông qua những đạo luật khắt khe.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In Zürich, strict laws have recently been approved by the Council.

Hội đồng thành phố Zürich, vừa mới thông qua những đạo luật khắt khe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magistrat /[magis'trait], der; -[e]s, -e/

hội đồng thành phố; chính quyền thành phố;

Städte /[ Jtc(:)ta]/

cơ quan hành chính quản lý thành phô' ; hội đồng thành phố;

stadtisch /(Adj.)/

(thuộc) hội đồng thành phố; do hôi đồng thành phô' hay tòa thị chính quản lý;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stadtsowjet /m -s, -s/

hội đồng thành phố (ỏ Nga); stadt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

municipal council

hội đồng thành phố