Việt
thành phô'
hội đồng thành phố
do hôi đồng thành phô' hay tòa thị chính quản lý
thành phổ
thị chính.
Anh
urban
Đức
städtisch
stadtisch
Pháp
urbain
städtisch /a/
1. [thuộc] thành phổ; 2. [thuộc] thị chính.
[DE] städtisch
[EN] urban
[FR] urbain
stadtisch /(Adj.)/
(thuộc) thành phô' ;
(thuộc) hội đồng thành phố; do hôi đồng thành phô' hay tòa thị chính quản lý;