urbain,urbaine
urbain, aine [yRbẽ, en] adj. I. 1. CODAI [Thuộc] La Mã. Les quatre tribus urbaines: Bốn bộ tộc La Mã. 2. [Thuộc] đô thị, [thuộc] thành thị. Voirie urbaine: sở quản lý đường bộ đô thị. Populations urbaines: Dân thành thị. Trái Rural. II. Văn Lịch sự, [thuộc] tỉnh thành. Un homme fort urbain: Môt người rất lịch sự.