TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urbain

Xây dựng dân dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đô thị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

urbain

urban

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

municipal civil engineering

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

urbain

städtisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiefbau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

städtischer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

urbain

urbain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

urbaine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Génie civil

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les quatre tribus urbaines

Bốn bộ tộc La Mã.

Un homme fort urbain

Môt người rất lịch sự.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Génie civil,urbain

[DE] Tiefbau, städtischer

[EN] municipal civil engineering

[FR] Génie civil, urbain

[VI] Xây dựng dân dụng, đô thị

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

urbain,urbaine

urbain, aine [yRbẽ, en] adj. I. 1. CODAI [Thuộc] La Mã. Les quatre tribus urbaines: Bốn bộ tộc La Mã. 2. [Thuộc] đô thị, [thuộc] thành thị. Voirie urbaine: sở quản lý đường bộ đô thị. Populations urbaines: Dân thành thị. Trái Rural. II. Văn Lịch sự, [thuộc] tỉnh thành. Un homme fort urbain: Môt người rất lịch sự.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

urbain

[DE] städtisch

[EN] urban

[FR] urbain