Việt
Xây dựng dân dụng
đô thị
Anh
municipal civil engineering
Đức
Tiefbau
städtischer
Pháp
Génie civil
urbain
Die großflächige Verwandlung der ursprünglichen Naturlandschaft in eine gegliederte funktionsfähige Kulturlandschaft (Bild 3) und die Schaffung industrieller und städtischer Ökosysteme zeigt, dass in anthropogenen Ökosystemen vielfach technische Elemente überwiegen (Techno- Ökosysteme).
Việc biến đổi trên diện tích rộng những cảnh quan tự nhiên thành những cảnh quan nông nghiệp có cấu trúc và hiệu dụng (Hình 3) cũng như việc tạo ra những hệ sinh thái đô thị và công nghiệp cho thấy yếu tố kỹ thuật thường chiếm ưu thế ở những hệ sinh thái nhân tạo (hệ sinh thái - kỹ thuật).
Tiefbau,städtischer
[DE] Tiefbau, städtischer
[EN] municipal civil engineering
[FR] Génie civil, urbain
[VI] Xây dựng dân dụng, đô thị