Génie civil
[DE] Bauingenieurwesen
[EN] civil engineering
[FR] Génie civil
[VI] Xây dựng dân dụng
Génie civil
[DE] Bauwirtschaftsingenieurwesen
[EN] construction engineering
[FR] Génie civil
[VI] Xây dựng dân dụng
Génie civil
[DE] Hoch- und Tiefbau
[EN] civil and structural engineering, underground engineering
[FR] Génie civil
[VI] Xây dựng dân dụng
Génie civil
[DE] Ingenieurbau
[EN] civil engineering
[FR] Génie civil
[VI] Xây dựng dân dụng
Génie civil
[DE] Ingenieurhochbau
[EN] structural engineering
[FR] Génie civil
[VI] Xây dựng dân dụng
Génie civil
[DE] Tiefbau
[EN] deep mining, civil engineering
[FR] Génie civil
[VI] Xây dựng dân dụng
Génie civil
[DE] Tiefbautechnik
[EN] excavation equipment, civil engineering
[FR] Génie civil
[VI] Xây dựng dân dụng
Génie civil,urbain
[DE] Tiefbau, städtischer
[EN] municipal civil engineering
[FR] Génie civil, urbain
[VI] Xây dựng dân dụng, đô thị
Génie civil,plus constructif
[DE] Ingenieurbau, konstruktiver
[EN] structural civil engineering
[FR] Génie civil, plus constructif
[VI] Xây dựng dân dụng, xây dựng hơn