Việt
kỹ thuật công trình
Phân tích kết cấu
Xây dựng dân dụng
kỹ thuật xây dựng
Anh
structural engineering
Đức
Ingenieurhochbau
Baustatik
Bautechnik
Stahlhochbau
Baustatistik
Pháp
Analyse structurale
Génie civil
technique des constructions
ingénierie de la construction métallique
Ingenieurhochbau /m/XD/
[EN] structural engineering
[VI] kỹ thuật xây dựng
Baustatistik /f/XD/
[DE] Bautechnik
[FR] technique des constructions
[DE] Stahlhochbau
[FR] ingénierie de la construction métallique
[DE] Baustatik
[FR] Analyse structurale
[VI] Phân tích kết cấu
[DE] Ingenieurhochbau
[FR] Génie civil
[VI] Xây dựng dân dụng