Việt
~ and regional planning quy hoạch vùng và đô thị ~ area khu v ự c thành th ị
đ ô th ị ~ consolidation củng cô ốđ ô th ị ~ ecosystem hệ sinh thái đô thị ~ growth tăng trưởng đô thị ~ heat island đảo nóng đô thị ~ renewal đổ i m ới đ ô thị urbanization đô thị hoá
Thuộc về đô thị.
thành phố
thành thị
Anh
urban
Đức
städtisch
städtebaulich
Vorort
Pháp
urbanistique
urbain
Vorort /pref/V_TẢI/
[EN] urban
[VI] (thuộc) thành phố, thành thị
[DE] städtebaulich
[FR] urbanistique
[DE] städtisch
[FR] urbain
Urban
[VI] (adj) Thuộc về đô thị.
[EN] ~ ecosystem: Hệ sinh thái đô thị; ~ environment: Môi trường đô thị; ~ pollution: Ô nhiễm đô thị; ~ ư rural migration: Di dân từ thành thị về nông thôn.
~ and regional planning quy hoạch vùng và đô thị ~ area khu v ự c thành th ị , đ ô th ị ~ consolidation củng cô ốđ ô th ị ~ ecosystem hệ sinh thái đô thị ~ growth tăng trưởng đô thị ~ heat island đảo nóng đô thị ~ renewal đổ i m ới đ ô thị urbanization đô thị hoá
Of, or pertaining to, or like a city.