Việt
thành thị
thành phố
thành phô'
ở thành thị
Anh
city
urban
Đức
städtich
Stadt
Vorort
urban /[ur'ba:n] (Adj.)/
(thuộc) thành phô' ; thành thị; ở thành thị;
Vorort /pref/V_TẢI/
[EN] urban
[VI] (thuộc) thành phố, thành thị
städtich (a); Stadt f; dân thành thị Städter m.
city, urban /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/