Việt
lịch thiệp
lễ phép
lịch sự
lễ độ
biết phép xã giao
lịch duyệt
thành phô'
thành thị
ở thành thị
Đức
urban
urban /[ur'ba:n] (Adj.)/
(bildungsspr ) lịch thiệp; lễ phép; biết phép xã giao; lịch duyệt;
(thuộc) thành phô' ; thành thị; ở thành thị;
urban /a/
lịch sự, lịch thiệp, lễ phép, lễ độ; tao nhã, thanh lịch, thanh tao, thanh cao, lịch duyệt.