TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

urbaine

urbain

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

urbaine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les quatre tribus urbaines

Bốn bộ tộc La Mã.

Un homme fort urbain

Môt người rất lịch sự.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

urbain,urbaine

urbain, aine [yRbẽ, en] adj. I. 1. CODAI [Thuộc] La Mã. Les quatre tribus urbaines: Bốn bộ tộc La Mã. 2. [Thuộc] đô thị, [thuộc] thành thị. Voirie urbaine: sở quản lý đường bộ đô thị. Populations urbaines: Dân thành thị. Trái Rural. II. Văn Lịch sự, [thuộc] tỉnh thành. Un homme fort urbain: Môt người rất lịch sự.