See /[ze:], der; -s, Seen/
cái hồ;
still ruht der See : mặt hồ lặng lẽ.
See /die; -, Seen/
(o Pl ) biển;
biển cả;
đại dương (Meer);
auf See : đang ở trên một con tàu ngoài biển auf See bleiben (geh. verhüll.) : bỏ thây ngoài biển cả auf hoher See : ở ngoài khơi xa in See gehen/ste- chen : ra khơi (trên một con tàu) zur See : (Abk.: z. s.) thuộc hải quân Leutnant zur See : trung úy hải quân zur See fahren : làm việc trên một con tàu zur See gehen (ugs.) : trở thành th' jy thủ, trở thành thuyền viên, đi biển.
See /die; -, Seen/
(o Pl ) (Seemannsspr ) sự nổi sóng;
sự sóng động;
sự sóng cuộn (Seegang, Wellen, Wellengang);
See /die; -, Seen/
(Seemannsspr ) sóng;
con sóng (Welle, Woge);
eine See nach der anderen schlug über das Schiff : hết con sóng này đến con sóng khác tràn qua con tàu.