Việt
Sự ngăn nước
chắn nước
Anh
Impoundment
Đức
Beschlagnahme
See
Pháp
étang
impoundment /FISCHERIES/
[DE] See
[EN] impoundment
[FR] étang
impoundment
Một thủy vực được bao kín để giữ nước bằng một con đập, bờ, cống tràn hay đập chắn nhân tạo, đặc trưng của loại thủy vực này là có mức nước dao động và nước có độ đục cao.
A body of water or sludge confined by a dam, dike, floodgate, or other barrier.
Thể nước hay bùn đặc bị ngăn giữ lại trong đập, đê, cửa cống hay các rào cản khác.
[DE] Beschlagnahme
[VI] Sự ngăn nước
[EN] A body of water or sludge confined by a dam, dike, floodgate, or other barrier.
[VI] Thể nước hay bùn đặc bị ngăn giữ lại trong đập, đê, cửa cống hay các rào cản khác.