Việt
Sự ngăn nước
sự bắt giữ
sự chặn lại
xem Beschlag 5 và 6
sự tịch thu
sự tịch biên
sự sung công
Anh
Impoundment
arrest
Đức
Beschlagnahme
die Beschlagnahme ánordnen
ra lênh cắm vận.
Beschlagnahme /[-na:ma], die; -, -n/
sự tịch thu; sự tịch biên; sự sung công (Pfändung, Sperrung, Sicherstellung);
Beschlagnahme /f =, -n/
xem Beschlag 5 và 6; die Beschlagnahme ánordnen ra lênh cắm vận.
Beschlagnahme /f/VT_THUỶ/
[EN] arrest
[VI] sự bắt giữ, sự chặn lại
[DE] Beschlagnahme
[VI] Sự ngăn nước
[EN] A body of water or sludge confined by a dam, dike, floodgate, or other barrier.
[VI] Thể nước hay bùn đặc bị ngăn giữ lại trong đập, đê, cửa cống hay các rào cản khác.