Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự tịch biên;
sự sai áp tài sản (Beschlagnahme, Sicher stellung);
phong tỏa tài sản ai, sai áp tài sản ai. : jmds. Vermögen unter Arrest stellen
Beschlagnahme /[-na:ma], die; -, -n/
sự tịch thu;
sự tịch biên;
sự sung công (Pfändung, Sperrung, Sicherstellung);