TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sai áp tài sản

sự tịch biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai áp tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự sai áp tài sản

Arrest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Vermögen unter Arrest stellen

phong tỏa tài sản ai, sai áp tài sản ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) sự tịch biên; sự sai áp tài sản (Beschlagnahme, Sicher stellung);

phong tỏa tài sản ai, sai áp tài sản ai. : jmds. Vermögen unter Arrest stellen