Việt
sự tịch biên
sự sai áp tài sản
Đức
Arrest
jmds. Vermögen unter Arrest stellen
phong tỏa tài sản ai, sai áp tài sản ai.
Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự tịch biên; sự sai áp tài sản (Beschlagnahme, Sicher stellung);
phong tỏa tài sản ai, sai áp tài sản ai. : jmds. Vermögen unter Arrest stellen