TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arrest

sự bắt giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phạt giam tạm thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấm túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi giam giữ tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tịch biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sai áp tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

arrest

arrest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arrest

Arrest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei Tage strengen Arrest bekommen

bị phạt giam nghiêm ngặt ba ngày

der Schüler bekam eine Stunde Arrest

cậu học sinh bi phạt phải ở lại một giờ.

im Arrest sitzen

ngồi ở phòng giam, bị giam.

jmds. Vermögen unter Arrest stellen

phong tỏa tài sản ai, sai áp tài sản ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/

sự bắt giữ; sự phạt giam tạm thời; sự cấm túc;

drei Tage strengen Arrest bekommen : bị phạt giam nghiêm ngặt ba ngày der Schüler bekam eine Stunde Arrest : cậu học sinh bi phạt phải ở lại một giờ.

Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/

nơi giam giữ tạm;

im Arrest sitzen : ngồi ở phòng giam, bị giam.

Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) sự tịch biên; sự sai áp tài sản (Beschlagnahme, Sicher stellung);

jmds. Vermögen unter Arrest stellen : phong tỏa tài sản ai, sai áp tài sản ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arrest /m -es, e/

1. [sự] bắt, giũ, bắt bố, giam giữ, giữ lại;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arrest /m/VT_THUỶ/

[EN] arrest

[VI] sự chặn lại, sự bắt giữ