Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/
sự bắt giữ;
sự phạt giam tạm thời;
sự cấm túc;
drei Tage strengen Arrest bekommen : bị phạt giam nghiêm ngặt ba ngày der Schüler bekam eine Stunde Arrest : cậu học sinh bi phạt phải ở lại một giờ.
Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/
nơi giam giữ tạm;
im Arrest sitzen : ngồi ở phòng giam, bị giam.
Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/
(Rechtsspr ) sự tịch biên;
sự sai áp tài sản (Beschlagnahme, Sicher stellung);
jmds. Vermögen unter Arrest stellen : phong tỏa tài sản ai, sai áp tài sản ai.