Việt
nơi giam giữ tạm
Đức
Arrest
im Arrest sitzen
ngồi ở phòng giam, bị giam.
Arrest /[a'rest], der; -[e]s, -e/
nơi giam giữ tạm;
ngồi ở phòng giam, bị giam. : im Arrest sitzen