Anh
pond
impoundment
Đức
Weiher
See
Pháp
étang
étang /AGRI/
[DE] Weiher
[EN] pond
[FR] étang
étang /FISCHERIES/
[DE] See
[EN] impoundment
étang [etỡ] n. m. Ao nước. Etang artificiel: Ao nhân tạo. Etang de pêche: Ao cá.