pond
o ao, vũng nước
o bể nước
§ brine pond : đầm lầy mặn, đầm lầy muối
§ clear pond : bể lắng
§ cooling pond : bể chứa làm sạch
§ distillate pond : bể chứa phần chưng cất, thùng chứa phần chưng cất
§ oil pond : diện tích chứa dầu, mỏ dầu
§ recess pond : bể chứa chìm, bể chứa ngầm
§ sink hole pond : hồ phễu cactơ