TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teich

đầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái ao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

teich

pond

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

teich

Teich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Weiher

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der große Teich

(đùa) Đại Tây dương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ der große Teich

Đại tây dương;

er ging über den gr äßen Teich

nó da di CƯ sang Châu Mĩ.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Teich,Weiher

pond

Teich, Weiher

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teich /[taix], der; -[e]s, -e/

cái ao; đầm;

der große Teich : (đùa) Đại Tây dương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teich /m -(e)s, -e/

cái] áo, đầm, chuông, đìa; ♦ der große Teich Đại tây dương; er ging über den gr äßen Teich nó da di CƯ sang Châu Mĩ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teich /m/THAN, KTC_NƯỚC/

[EN] pond

[VI] ao, hồ