Việt
đầm
đìa <m>
ao
chuôm
đài
cái ao
Anh
pond
Đức
Weiher
Teich
Pháp
étang
ein verschwiegener Weiher
cái ao biệt lập.
Teich,Weiher
Teich, Weiher
Weiher /der; -s, - (bes. sũdd.)/
cái ao; đầm;
Weiher /AGRI/
[DE] Weiher
[EN] pond
[FR] étang
Weiher /m-s, = (thổ ngũ)/
cái] ao, đầm, chuôm, đài; ein verschwiegener Weiher cái ao biệt lập.
[VI] đìa < m>