Việt
chuôm
ao
đầm
đài
Đức
Weiher
ein verschwiegener Weiher
cái ao biệt lập.
Weiher /m-s, = (thổ ngũ)/
cái] ao, đầm, chuôm, đài; ein verschwiegener Weiher cái ao biệt lập.
- d. 1 Chỗ trũng có đọng nước ở ngoài đồng, thường thả cành cây cho cá ở. Tát chuôm. Đào chuôm. 2 Cành cây thả xuống nước cho cá ở; chà. Thả chuôm.