TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đìa

đìa

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đìa

Teich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ der große Teich

Đại tây dương;

er ging über den gr äßen Teich

nó da di CƯ sang Châu Mĩ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teich /m -(e)s, -e/

cái] áo, đầm, chuông, đìa; ♦ der große Teich Đại tây dương; er ging über den gr äßen Teich nó da di CƯ sang Châu Mĩ.

Từ điển tiếng việt

đìa

- 1 dt. Chỗ trũng ở ngoài đồng có đắp bờ để giữ nước và nuôi cá: Nay tát đầm, mai tát đìa, ngày kia giỗ hậu (tng).< br> - 2 trgt. Nói nợ nhiều quá: Vì thua bạc nên nợ đìa.