TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt đường tràn

Mặt đường tràn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

mặt đường tràn

Pond

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

mặt đường tràn

Passage à gué

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Mặt đường tràn

[EN] Pond

[VI] Mặt đường tràn

[FR] Passage à gué

[VI] Chỗ có nước không thường xuyên hoặc nước thấp, làm mặt đường cho xe lội qua.