sea
o biển
§ counter sea : biển khuất gió
§ deep sea : biển sâu
§ enclosed sea : biển kín
§ epeiric sea : biển ven lục địa
§ epicontinental sea : biển ven lục địa
§ heavy sea : biển động
§ high sea : biển khơi
§ inland sea : biển nội địa
§ landlock sea : biển kín
§ main sea : biển chính
§ marginal sea : biển rìa
§ minor sea : biển nhỏ
§ slack sea : biển yên, biển lặng