TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biển đầy heavy ~ biển động high ~ biển khơi

biển ~ floor đáy biển ~ level mực nước biển ~ level change thay đổi mực n ước biển ~ Louse con Sam abyssal ~ biển thẳm adjacent ~ biển ven lục địa angry ~ biển động mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển bão arm off the ~ eo biển confused ~ biển sóng continental ~ biển nội địa cross ~ biển sóng ba chiều deep ~ biển sâu epeiric shelf ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

epicontinental ~ biển fringing ~ biển ven rìa full ~ biển dâng tràn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển đầy heavy ~ biển động high ~ biển khơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển cả ingression ~ biển lấn vào inland ~ biển nội địa invading ~ biển xâm lấn lava ~ biển dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển đá nóng chảy littorina ~ biển ven bờ long rolling ~ hd. sóng dài tròn đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sóng lừng luminous ~ biển phát sáng lumpy ~ biển gợn sóng main ~ biển khơi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển cả mare ~ biển mặt trăng marginal ~ biển ven rìa moderate ~ biển sóng trung bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển động vừa mountainous ~ biển sóng núi off-lying ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

open ~ biển khơi partially enclosed ~ biển nửa kín pecky ~ biển động mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển bão precipitous ~ biển sóng dựng đứng relic ~ biển sót retreating ~ biển lùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển rút rough ~ biển động sand ~ biển cát shallow ~ biển nông shelf ~ biển thẳm lục địa slight ~ biển sóng nhẹ smooth ~ biển sóng yếu stern ~ sóng đuôi tàu storm ~ biển sóng bão surging ~ biển động mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển bão swelling ~ biển động dữ dội transgressive ~ biển tiến turbulent ~ biển động mạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biển động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

biển đầy heavy ~ biển động high ~ biển khơi

sea

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sea

biển ~ floor đáy biển ~ level mực nước biển ~ level change thay đổi mực n ước biển ~ Louse con Sam abyssal ~ biển thẳm adjacent ~ biển ven lục địa angry ~ biển động mạnh, biển bão arm off the ~ eo biển confused ~ biển sóng (dữ dội, hỗn độn) continental ~ biển nội địa cross ~ biển sóng ba chiều deep ~ biển sâu epeiric shelf ~ ; epicontinental ~ biển fringing ~ biển ven rìa full ~ biển dâng tràn, biển đầy heavy ~ biển động high ~ biển khơi, biển cả ingression ~ biển lấn vào inland ~ biển nội địa invading ~ biển xâm lấn lava ~ biển dung nham, biển đá nóng chảy littorina ~ biển ven bờ long rolling ~ hd. sóng dài tròn đầu, sóng lừng luminous ~ biển phát sáng lumpy ~ biển gợn sóng main ~ biển khơi, biển cả mare ~ biển mặt trăng marginal ~ biển ven rìa moderate ~ biển sóng trung bình, biển động vừa mountainous ~ biển sóng (cao như) núi off-lying ~, open ~ biển khơi partially enclosed ~ biển nửa kín pecky ~ biển động mạnh, biển bão precipitous ~ biển sóng dựng đứng relic ~ biển sót retreating ~ biển lùi, biển rút rough ~ biển động sand ~ biển cát shallow ~ biển nông shelf ~ biển thẳm lục địa slight ~ biển sóng nhẹ smooth ~ biển sóng yếu stern ~ sóng đuôi tàu storm ~ biển sóng bão surging ~ biển động mạnh, biển bão swelling ~ biển động dữ dội transgressive ~ biển tiến turbulent ~ biển động mạnh, biển động