sea
biển ~ floor đáy biển ~ level mực nước biển ~ level change thay đổi mực n ước biển ~ Louse con Sam abyssal ~ biển thẳm adjacent ~ biển ven lục địa angry ~ biển động mạnh, biển bão arm off the ~ eo biển confused ~ biển sóng (dữ dội, hỗn độn) continental ~ biển nội địa cross ~ biển sóng ba chiều deep ~ biển sâu epeiric shelf ~ ; epicontinental ~ biển fringing ~ biển ven rìa full ~ biển dâng tràn, biển đầy heavy ~ biển động high ~ biển khơi, biển cả ingression ~ biển lấn vào inland ~ biển nội địa invading ~ biển xâm lấn lava ~ biển dung nham, biển đá nóng chảy littorina ~ biển ven bờ long rolling ~ hd. sóng dài tròn đầu, sóng lừng luminous ~ biển phát sáng lumpy ~ biển gợn sóng main ~ biển khơi, biển cả mare ~ biển mặt trăng marginal ~ biển ven rìa moderate ~ biển sóng trung bình, biển động vừa mountainous ~ biển sóng (cao như) núi off-lying ~, open ~ biển khơi partially enclosed ~ biển nửa kín pecky ~ biển động mạnh, biển bão precipitous ~ biển sóng dựng đứng relic ~ biển sót retreating ~ biển lùi, biển rút rough ~ biển động sand ~ biển cát shallow ~ biển nông shelf ~ biển thẳm lục địa slight ~ biển sóng nhẹ smooth ~ biển sóng yếu stern ~ sóng đuôi tàu storm ~ biển sóng bão surging ~ biển động mạnh, biển bão swelling ~ biển động dữ dội transgressive ~ biển tiến turbulent ~ biển động mạnh, biển động