Việt
mặt biển
biển
đại dương
trạng thái mặt biển
sóng biển
mực nưóc biển
mực nước biển
Anh
sealevel
sea
sea level
Đức
Meeresspiegel
Meereshöhe
Seehöhe
Pháp
niveau de la mer
Mittenwald liegt 913 Meter über dem Meeresspiegel
Mitten wald cổ độ cao hem mực nước biền là 913 mét.
unter dem Meeres
thấp hơn mực nưóc biển.
Meereshöhe,Meeresspiegel,Seehöhe /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Meereshöhe; Meeresspiegel; Seehöhe
[EN] sea level
[FR] niveau de la mer
Meeresspiegel /der/
mặt biển;
(Fachspr ) mực nước biển;
Mittenwald liegt 913 Meter über dem Meeresspiegel : Mitten wald cổ độ cao hem mực nước biền là 913 mét.
Meeresspiegel /m -s/
mặt biển, mực nưóc biển; über dem - trên mực nưóc biển; unter dem Meeres thấp hơn mực nưóc biển.
Meeresspiegel /m/XD, NLPH_THẠCH, VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] sea
[VI] biển; đại dương; trạng thái mặt biển, sóng biển