TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt biển

Mặt biển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực nưóc biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mặt biển

Sea level

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 sea level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt biển

Meeresspiegel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

~ armoberfläche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meeresoberfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auslegungsdruck: Druck am höchsten Punkt (Referenzpunkt – berücksichtigt den Einfluss der statischen Höhe des enthaltenen Mediums) jedes Druckraums des Druckgerätes, der für die Ermittlung des Berechnungsdruckes jedes Bauteils gewählt wird.

Áp suất thiết kế: Áp suất ở điểm cao nhất (điểm chuẩn – đã tính đến ảnh hưởng của áp suất tĩnh so với mặt biển của chất lỏng) bên trong của thiết bị chịu áp, được chọn lựa để xác định áp suất tính toán cho mỗi thiết bị.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch die Sonnenwärme verdunstet Wasser von der Meeresoberfläche, den Oberflächen der Flüsse und Seen und von den pflanzenbedeckten Landflächen.

Do sức nóng mặt trời, nước bốc hơi từ mặt biển, mặt nước sông hồ và mặt đất phủ cỏ cây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter dem Meeres

thấp hơn mực nưóc biển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meeresoberfläche /die/

mặt biển;

Meeresspiegel /der/

mặt biển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ armoberfläche /f =,/

mặt biển; -

Meeresspiegel /m -s/

mặt biển, mực nưóc biển; über dem - trên mực nưóc biển; unter dem Meeres thấp hơn mực nưóc biển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea level /hóa học & vật liệu/

mặt biển

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặt biển

Meeresspiegel m; cao hơn mặt biển über dem Meeresspiegel; trên mặt biển auf hohe See

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Sea level

Mặt biển