Việt
Mặt biển
mực nưóc biển
Anh
Sea level
sea level
Đức
Meeresspiegel
~ armoberfläche
Meeresoberfläche
unter dem Meeres
thấp hơn mực nưóc biển.
Meeresoberfläche /die/
mặt biển;
Meeresspiegel /der/
~ armoberfläche /f =,/
mặt biển; -
Meeresspiegel /m -s/
mặt biển, mực nưóc biển; über dem - trên mực nưóc biển; unter dem Meeres thấp hơn mực nưóc biển.
sea level /hóa học & vật liệu/
mặt biển
Meeresspiegel m; cao hơn mặt biển über dem Meeresspiegel; trên mặt biển auf hohe See