TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mực nước biển

mực nước biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mực nước biển

sea level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grand base level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grand base level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mực nước biển

Seehöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meereshöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meeresspiegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erhöhung der Meeresspiegel wegen der temperaturbedingten Ausdehnung des Wassers und des Abschmelzens arktischer und antarktischer Gletscher und des grönländischen Inlandeises,

mực nước biển lên cao vì sự giãn nở của nước theo nhiệt độ và sự tan chảy của những băng hà ở Bắc cực, Nam cực và băng trong đảo Greenland,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittenwald liegt 913 Meter über dem Meeresspiegel

Mitten wald cổ độ cao hem mực nước biền là 913 mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meeresspiegel /der/

(Fachspr ) mực nước biển;

Mitten wald cổ độ cao hem mực nước biền là 913 mét. : Mittenwald liegt 913 Meter über dem Meeresspiegel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sea level

mực nước biển

grand base level

mực nước biển

 grand base level, sea level

mực nước biển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seehöhe /f/VT_THUỶ/

[EN] sea level

[VI] mực nước biển

Meereshöhe /f/VT_THUỶ/

[EN] sea level

[VI] mực nước biển