Việt
cát tuyến
séc
Anh
secant
sec
secant line
Đức
Sekante
see
Sekante /[ze'kanta], die; -n (Math.)/
cát tuyến;
cát tuyến, séc
sec, secant line /toán & tin/
secant /toán & tin/
cát tuyến (với một đường)
Sekante /f (sec)/HÌNH/
[EN] secant (sec)
[VI] cát tuyến (với một đường)
see /v_tắt/HÌNH (Sekans), HÌNH (Sekante)/
[EN] sec (secant)
[VI] cát tuyến
cát tuyến /n/MATH/