TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cát tuyến

cát tuyến

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

séc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cát tuyến

secant

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

sec

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sec

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secant line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secant line

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

cát tuyến

Sekante

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

see

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekante /[ze'kanta], die; -n (Math.)/

cát tuyến;

Từ điển toán học Anh-Việt

secant line

cát tuyến

secant

cát tuyến, séc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sec, secant line /toán & tin/

cát tuyến

 secant /toán & tin/

cát tuyến (với một đường)

 secant /toán & tin/

cát tuyến (với một đường)

secant /toán & tin/

cát tuyến, séc

 secant /toán & tin/

cát tuyến, séc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekante /f (sec)/HÌNH/

[EN] secant (sec)

[VI] cát tuyến (với một đường)

see /v_tắt/HÌNH (Sekans), HÌNH (Sekante)/

[EN] sec (secant)

[VI] cát tuyến

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cát tuyến /n/MATH/

secant

cát tuyến