TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sec

SEC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cát tuyến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sec

 SEC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secant line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 SEC /toán & tin/

SEC

Là bảng dành cho đối tượng đoạn cắt trong một lớp. SEC lưu các thuộc tính của đoạn cắt. Ngoài các thuộc tính được định nghĩa bởi người sử dụng, SEC có chứa cả số hiệu route và số hiệu đường mà đoạn cắt thuộc vào, vị trí bắt đầu và kết thúc đoạn cắt (tính theo % độ dài đường), vị trí bắt đầu và kết thúc đoạn cắt (tính theo độ dài route), số thứ tự trong và một bộ định danh đoạn cắt. Xem thêm feature attribute table (bảng thuộc tính đối tượng).

 sec, secant line /toán & tin/

cát tuyến