Việt
cát tuyến
séc
cat tmến
cắt
sec
cắt nhau
giao nhau
Anh
secant
intersecting
Đức
Sekante
Sekans
sich schneidend
Schnittlinie
Pháp
sécante
cát tuyến, séc
SECANT
cát tuyến, secan a) Đường thảng cất với một đường cong. Xem thêm tangent b) Hàm số vòng (circular function) của một góc, tỷ số của độ dài đường huyền của một tam giác vuông vỗi cạnh kề của góc đó. Viết tắt là see.
secant /toán & tin/
Sekans /m (see)/HÌNH/
[EN] secant (sec)
[VI] sec
Sekante /f (sec)/HÌNH/
[VI] cát tuyến (với một đường)
sich schneidend /adj/HÌNH, TOÁN/
[EN] intersecting, secant
[VI] cắt nhau, giao nhau
Cutting, especially into two parts.
secant /n/MATH/
[DE] Sekante
[VI] cắt
[FR] sécante