böhmisch /a/
thuộc] Séc
zettel /m -s, =/
cái, tấm, tà] séc, chi phiếu.
Bon /m -s, -s/
séc, hóa đơn, lệnh chi.
Scheck I /m -s, -s u -e/
cái, tấm, tò] séc, chi phiếu, ngân phiéu; mit Scheck I bezahlen trả bằng séc; einen Scheck I ausstellen rút ngân phiếu.
Kaufzettel /m -s, =/
1. [cái] séc, phiếu, tích kê, phiếu nhận hàng; 2. thông báo bán hàng.
Zahlungsanweisung /f =, -en/
phiếu, séc, phiéu chi, phiếu nhận hàng, phiếu nhận tiền, giấy lĩnh tiền; lệnh chi;
Anweisung /f =, -en/
1. [điều, sự] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưóng dẫn, chỉ giáo, chỉ thị, huấn thị, huấn lệnh; 2. [lệnh, phiếu] chuyển tiền, séc; lệnh, trát.