cheque
: séc, chi phiêu [TCJ bearer cheque • séc do người cầm, see vó danh - blank cheque - séc khong bạch (dề trắng) ■ certified cheque - séc chứng thực cheque without cover, provision, worthless cheque, (Mỹ) flash check - séc không tiên bảo chứng - open, uncrossed, cheque - séc thấu lộ - cheque to order - lệnh phiếu, séc có lệnh khoản - stale cheque ■ séc thời tiêu - traveler cheque ■ séc du lịch (chi phiếu lữ hành) - cheque book - cuốn séc, tập chi phiếu