Việt
Séc
Tiệp
Séc.
Czech
người Czech
Anh
Đức
Tschechisch
Pháp
Tchèque
tschechisch /(Adj.)/
(thuộc) Czech; người Czech (Séc);
tschechisch /a (thuộc)/
Tiệp, Séc.
[DE] Tschechisch
[EN] Czech
[FR] Tchèque
[VI] Séc