Việt
Séc
Anh
Czech
Đức
Tschechisch
Pháp
tchèque
Tchèque
[DE] Tschechisch
[EN] Czech
[FR] Tchèque
[VI] Séc
tchèque [tjek] adj. và n. I. adj. Thuộc Séc. > Subst. nguời Séc. Un(e) Tchèque. II. n. m. Le tchèque: Tiếng Séc. tchernoziom V. chemozem.