Việt
chi phiếu
ngân phiếu
séc
ngân phiéu
tờ séc
Anh
Check
Đức
Scheck
Überweisung
einwirken
beeinflussen
starken Einfluß haben
kontrollieren
Scheck I
einen Scheck I ausstellen
rút ngân phiếu.
Scheck /Lfek], der; -s, -s/
tờ séc; chi phiếu; ngân phiếu;
Scheck I /m -s, -s u -e/
cái, tấm, tò] séc, chi phiếu, ngân phiéu; mit Scheck I bezahlen trả bằng séc; einen Scheck I ausstellen rút ngân phiếu.
Chi phiếu, ngân phiếu
- dt. (H. chi: tiêu; phiếu: giấy chứng nhận) Giấy mà người hoặc cơ quan có ngân khoản đặt ở ngân hàng, dùng để trả thay tiền: Ngày nay người ta dùng từ “séc” để thay chi phiếu.
1)Scheck m, Überweisung f chi phối
2) einwirken vi, beeinflussen vi, starken Einfluß haben;
3) kontrollieren vt