Việt
Chuyển khoản
chuyển .
phiếu chuyển tiền
Anh
bank transfer
referral
Đức
Überweisung
Geldüberführung
~ überweisung
Pháp
Transfert
Überweisung /f =, -en/
sự] chuyển (tiền).
Geldüberführung,~ überweisung /f =, -en/
phiếu chuyển tiền; Geld
[DE] Überweisung
[EN] bank transfer, referral (medical)
[FR] Transfert
[VI] Chuyển khoản