TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển khoản

Chuyển khoản

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tk. tiền chuyển đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trả vào tài khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển ngân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết toán không cần tiền mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két toán không cần tiền mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển khoản

Credit transfer

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

 remittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tranfer

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

bank transfer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

referral

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

remittance

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chuyển khoản

Überweisung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überweisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überweisungsverkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abrechnungsverkehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

chuyển khoản

Transfert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Miete ist auf unser Konto einzuzahlen

tiền thuê nhà đã được chuyển vào tài .khoản của chúng tôi.

die Bank hat das Geld überwiesen

ngân hàng đã chuyển khoản tiền ấy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überweisungsverkehr /m -(e)s (tài chính)/

sự] chuyển khoản, kết toán không cần tiền mặt.

Abrechnungsverkehr /m -(e)s/

sự] chuyển khoản, két toán không cần tiền mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einzahlen /(sw. V.; hat)/

chuyển khoản; trả vào tài khoản (überweisen);

tiền thuê nhà đã được chuyển vào tài .khoản của chúng tôi. : die Miete ist auf unser Konto einzuzahlen

überweisen /(st. V.; hat)/

chuyển tiền; chuyển khoản; chuyển ngân [auửan + Akk : sang ];

ngân hàng đã chuyển khoản tiền ấy. : die Bank hat das Geld überwiesen

Từ điển toán học Anh-Việt

remittance

tk. tiền chuyển đi, chuyển khoản

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Chuyển khoản

Chuyển khoản

Là một hệ thống qua đó tiền được chuyển trực tiếp qua hệ thống ngân hàng tới một tài khoản cụ thể của người nhận (Xem CLEARING).

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Chuyển khoản

Chuyển khoản

Là một hệ thống qua đó tiền được chuyển trực tiếp qua hệ thống ngân hàng tới một tài khoản cụ thể của người nhận (Xem CLEARING).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chuyển khoản

[DE] Überweisung

[EN] bank transfer, referral (medical)

[FR] Transfert

[VI] Chuyển khoản

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Tranfer

Chuyển khoản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remittance, transfer /toán & tin/

chuyển khoản

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chuyển khoản

(tài) überweisen vt; séc chuyển khoản Überweisungsscheck m; sự chuyển khoản Umrechnung f, Überweisung

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Credit transfer

Chuyển khoản

Là một hệ thống qua đó tiền được chuyển trực tiếp qua hệ thống ngân hàng tới một tài khoản cụ thể của người nhận (Xem CLEARING).