einzahlen /(sw. V.; hat)/
chuyển khoản;
trả vào tài khoản (überweisen);
tiền thuê nhà đã được chuyển vào tài .khoản của chúng tôi. : die Miete ist auf unser Konto einzuzahlen
überweisen /(st. V.; hat)/
chuyển tiền;
chuyển khoản;
chuyển ngân [auửan + Akk : sang ];
ngân hàng đã chuyển khoản tiền ấy. : die Bank hat das Geld überwiesen