TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remittance

sự chuyển tiền

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

việc chuyển tiền

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

số tiền được chuyển

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

sự gửi tiền

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

tk. tiền chuyển đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển khoản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển tiền

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

remittance

Remittance

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
remittance :

remittance :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Remittance

chuyển tiền

Từ điển pháp luật Anh-Việt

remittance :

[TM] gừi vốn, (nới rộng cà hối phiếu hay chi phiếu).

Từ điển toán học Anh-Việt

remittance

tk. tiền chuyển đi, chuyển khoản

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Remittance

(n) sự gửi tiền

Từ điển kế toán Anh-Việt

Remittance

sự chuyển tiền

remittance

việc chuyển tiền; số tiền được chuyển