Việt
sự chuyển tiền
sự chuyển khoản
sự chuyển ngân
phiếu chuyển tiền
sự xuất tiền
phiếu gủi tiền
phiếu xuắt tiền
Anh
Remittance
Đức
Anweisung
uberweisung
Geldsendung
-anweisung
um Anweisung des Geldes auf ein Konto bitten
đề nghị chuyển số tiền vào một tài khoản.
Geldsendung /f =, -en/
sự chuyển tiền, phiếu chuyển tiền;
-anweisung /f =, -en/
1. sự chuyển tiền; 2.sự xuất tiền, phiếu gủi tiền, phiếu xuắt tiền; -anweisung
Anweisung /die; -, -en/
sự chuyển tiền (Über- weisung);
đề nghị chuyển số tiền vào một tài khoản. : um Anweisung des Geldes auf ein Konto bitten
uberweisung /die; -, -en/
sự chuyển tiền; sự chuyển khoản; sự chuyển ngân;