Việt
sự xuất tiền
sự ứng tiền
sự cấp tiền
món tiền cắp phát
sự chuyển tiền
phiếu gủi tiền
phiếu xuắt tiền
Đức
Verauslagung
-ausgabebeualligung
-anweisung
-ausgabebeualligung /f =, -en/
sự xuất tiền, sự cấp tiền, món tiền cắp phát; -ausgabe
-anweisung /f =, -en/
1. sự chuyển tiền; 2.sự xuất tiền, phiếu gủi tiền, phiếu xuắt tiền; -anweisung
Verauslagung /die; -, -en (Papierdt.)/
sự xuất tiền; sự ứng tiền;