Việt
sự xuất tiền
sự ứng tiền
sự chí tiền
sô' tiền được chi
khoản chi phí
Đức
Verauslagung
Auslage
Verauslagung /die; -, -en (Papierdt.)/
sự xuất tiền; sự ứng tiền;
Auslage /die; -, -n/
(meist Pl ) sự chí tiền; sự ứng tiền; sô' tiền được chi; khoản chi phí (Unkosten, Ausgaben, Spesen);