uberweisung /die; -, -en/
sự chuyển tiền;
sự chuyển khoản;
sự chuyển ngân;
uberweisung /die; -, -en/
số tiền được chuyển;
uberweisung /die; -, -en/
sự chuyển bệnh nhân (sang cơ sở hay bác sĩ khác);
sự ký giấy chuyển bệnh;
uberweisung /die; -, -en/
dạng ngắn gọn của danh từ Überweisungsschein (giấy chụyển bệnh, giấy giới thiệu chụyển viện);