Việt
sự chuyển khoản
sự chuyển tiền
sự chuyển ngân
Anh
transfer
Đức
umbuchen
Umbuchung
uberweisung
umbuchen /(sw. V.; hat)/
(Wirtsch ) sự chuyển khoản;
Umbuchung /die; -, -en/
sự chuyển khoản;
uberweisung /die; -, -en/
sự chuyển tiền; sự chuyển khoản; sự chuyển ngân;
transfer /toán & tin/
transfer /điện/