Việt
sự chuyển tiền
việc chuyển tiền
số tiền được chuyển
sự gửi tiền
tk. tiền chuyển đi
chuyển khoản
chuyển tiền
Anh
Remittance
remittance :
[TM] gừi vốn, (nới rộng cà hối phiếu hay chi phiếu).
remittance
tk. tiền chuyển đi, chuyển khoản
(n) sự gửi tiền
việc chuyển tiền; số tiền được chuyển