TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einzahlen

chuyển khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả vào tài khoản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ vào sể tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng tiền tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einzählen

cân nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính đến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

einzahlen

einzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
einzählen

einzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Miete ist auf unser Konto einzuzahlen

tiền thuê nhà đã được chuyển vào tài .khoản của chúng tôi.

er zahlt jeden Monat einen bestimmten Betrag auf sein Sparbuch ein

mỗi tháng anh ta bỏ một khoản tiền vào sổ tiết kiệm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einzählen /vt/

cân nhắc, chú ý, tính đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einzahlen /(sw. V.; hat)/

chuyển khoản; trả vào tài khoản (überweisen);

die Miete ist auf unser Konto einzuzahlen : tiền thuê nhà đã được chuyển vào tài .khoản của chúng tôi.

einzahlen /(sw. V.; hat)/

bỏ vào sể tiết kiệm; đóng tiền tiết kiệm;

er zahlt jeden Monat einen bestimmten Betrag auf sein Sparbuch ein : mỗi tháng anh ta bỏ một khoản tiền vào sổ tiết kiệm.