einzahlen /(sw. V.; hat)/
chuyển khoản;
trả vào tài khoản (überweisen);
die Miete ist auf unser Konto einzuzahlen : tiền thuê nhà đã được chuyển vào tài .khoản của chúng tôi.
einzahlen /(sw. V.; hat)/
bỏ vào sể tiết kiệm;
đóng tiền tiết kiệm;
er zahlt jeden Monat einen bestimmten Betrag auf sein Sparbuch ein : mỗi tháng anh ta bỏ một khoản tiền vào sổ tiết kiệm.