einwirken /(sw. V.; hat)/
gây ảnh hưởng (Einfluss nehmen);
auf jmdn. einwirken : gây ảnh hưởng với ai, tác động vào ai.
einwirken /(sw. V.; hat)/
tác động;
có tác dụng [auf + Akk : vào];
eine Kraft wirkt aufetw. ein : một lực tác động lên vật gì.
einwirken /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ) dệt vào (einweben);