TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einwirken

gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dệt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einwirken

act

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

einwirken

einwirken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

wirken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie können gut Stö- rungen kompensieren, die von außen einwirken (Bild 1).

Chúng có thể điều hòa tốt những rối loạn đến từ bên ngoài tác động vào hệ thống (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Insektenlöser, die zu lange einwirken, können Verfärbungen im Lack hervorrufen.

Chất tẩy côn trùng khi để tác dụng quá lâu có thể làm sơn bạc màu.

Dieser muss eine gewisse Zeit einwirken, damit er den Schmutz anlöst.

Chất này cần một thời gian nhất định để phát huy tác dụng và chất bẩn bắt đầu tan ra.

Störgrößen z sind z.B. äußere Kräfte, wie Seitenwind, die auf die Lenkung einwirken.

Đại lượng gây nhiễu z tác dụng lên vành tay lái, thí dụ: các ngoại lực như gió thổi ngang thân ô tô.

Je nach Verhalten des Werkstoffes beim Einwirken der genannten Faktoren ergeben sich folgende Eigenschaften:

Tùy vào biểu hiện của vật liệu dưới tác dụng của những yếu tố kể trên, những tính chất sau sẽ phát sinh:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn. einwirken

gây ảnh hưởng với ai, tác động vào ai.

eine Kraft wirkt aufetw. ein

một lực tác động lên vật gì.

Từ điển Polymer Anh-Đức

act

wirken; (effect/contact/attack/interact) einwirken

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwirken /(sw. V.; hat)/

gây ảnh hưởng (Einfluss nehmen);

auf jmdn. einwirken : gây ảnh hưởng với ai, tác động vào ai.

einwirken /(sw. V.; hat)/

tác động; có tác dụng [auf + Akk : vào];

eine Kraft wirkt aufetw. ein : một lực tác động lên vật gì.

einwirken /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) dệt vào (einweben);